Có 2 kết quả:
吹糠見米 chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ • 吹糠见米 chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instant results
(2) lit. blow the husk and see the rice
(2) lit. blow the husk and see the rice
Bình luận 0
chuī kāng jiàn mǐ ㄔㄨㄟ ㄎㄤ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instant results
(2) lit. blow the husk and see the rice
(2) lit. blow the husk and see the rice
Bình luận 0